Webfishery /'fiʃəri/ nghĩa là: công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ fishery, ví dụ và các thành ngữ liên quan. WebMar 13, 2024 · Từ đây, Iron Fish ra đời như một giải pháp tăng cường bảo mật sự riêng tư cho người dùng trên hệ thống blockchain. Vậy Iron Fish là gì? Hãy cùng Coin68 tìm hiểu về Iron Fish qua bài viết dưới đây nhé! Bạn có thể quan tâm: Blockchain bảo mật Iron Fish ra mắt mainnet vào ngày 14/03
Nghĩa của từ fishery, từ fishery là gì? (từ điển Anh-Việt)
WebThe island manages commercial fishery, and its fishermen are usually also farmers. Đảo quản lý nghề cá thương mại, và ngư dân của nó thường là nông dân. They are common … WebFishu à một tính từ có thuộc tính "tân cổ giao duyên", được tạo thành từ cả tiếng Anh và tiếng Việt. Điều này cũng không phải quá mới lạ, là "công thức" được giới trẻ yêu thích sử dụng. Cụ thể, "fish" trong tiếng Anh có nghĩa là "cá" khi kết hợp với "u" sẽ tạo ... sideways grill sarnia
Cảng biển là gì? Điều kiện kinh doanh khai thác cảng biển?
WebMar 28, 2024 · Puffer Fish Là Gì. Trong số phần nhiều loại cá hoàn toàn có thể gặp gỡ dọc bờ đại dương nước ta, bao gồm một loài tương đối đặc biệt, thường xuyên gây nên hầu như vụ ngộ độc chết fan, tuy nhiên vẫn được một … WebThe National Marine Fisheries Service (NMFS), informally known as NOAA Fisheries, is a United States federal agency within the U.S. Department of Commerce's National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAA) that is responsible for the stewardship of U.S. national marine resources. It conserves and manages fisheries to promote sustainability … Web( Chúng tôi đã bắt được 5 con cá.) --> Không phải là FISHES mà vẫn là FISH; They are my fish. (Đó là cá của tôi.) No fish were sold in the market yesterday. (Hôm qua chợ không bán cá.) Several large fish live in the … sideways hair trimmer